中文 Trung Quốc
國
国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Quách
國 国 phát âm tiếng Việt:
[Guo2]
Giải thích tiếng Anh
surname Guo
國 国
國中 国中
國中之國 国中之国
國事訪問 国事访问
國人 国人
國企 国企