中文 Trung Quốc
  • 囸 繁體中文 tranditional chinese
  • 囸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 日 [ri4]
囸 囸 phát âm tiếng Việt:
  • [ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 日[ri4]