中文 Trung Quốc
囸
囸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 日 [ri4]
囸 囸 phát âm tiếng Việt:
[ri4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 日[ri4]
囹 囹
囹圄 囹圄
囹圉 囹圉
固件 固件
固化 固化
固原 固原