中文 Trung Quốc
固化
固化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để củng cố
solidification (hóa học)
固化 固化 phát âm tiếng Việt:
[gu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to solidify
solidification (chemistry)
固原 固原
固原地區 固原地区
固原市 固原市
固執己見 固执己见
固始 固始
固始縣 固始县