中文 Trung Quốc
囶
囶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 國|国 [guo2]
囶 囶 phát âm tiếng Việt:
[guo2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 國|国[guo2]
囷 囷
囸 囸
囹 囹
囹圉 囹圉
固 固
固件 固件