中文 Trung Quốc
回落
回落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi trở lại
để trở về cấp độ thấp sau khi tăng (trong nước cấp, giá vv)
回落 回落 phát âm tiếng Việt:
[hui2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to fall back
to return to low level after a rise (in water level, price etc)
回覆 回覆
回見 回见
回視 回视
回話 回话
回購 回购
回跌 回跌