中文 Trung Quốc
回視
回视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồi quy (tâm lý)
回視 回视 phát âm tiếng Việt:
[hui2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
regression (psychology)
回訪 回访
回話 回话
回購 回购
回路 回路
回車 回车
回車鍵 回车键