中文 Trung Quốc
回民
回民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc hồi (Trung Quốc người Hồi giáo)
回民 回民 phát âm tiếng Việt:
[Hui2 min2]
Giải thích tiếng Anh
Hui ethnic group (Chinese muslims)
回民區 回民区
回沖 回冲
回波 回波
回游 回游
回溯 回溯
回潮 回潮