中文 Trung Quốc
回波
回波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ECHO (ví dụ như radar)
trở về sóng
回波 回波 phát âm tiếng Việt:
[hui2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
echo (e.g. radar)
returning wave
回流 回流
回游 回游
回溯 回溯
回火 回火
回爐 回炉
回甘 回甘