中文 Trung Quốc
回歸
回归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về
rút lui
hồi quy (thống kê)
回歸 回归 phát âm tiếng Việt:
[hui2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to return to
to retreat
regression (statistics)
回歸年 回归年
回歸熱 回归热
回歸線 回归线
回民區 回民区
回沖 回冲
回波 回波