中文 Trung Quốc
  • 回描 繁體中文 tranditional chinese回描
  • 回描 简体中文 tranditional chinese回描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • flyback (của tia điện tử ở cathode ray tube)
  • nhớ lại di vảng
回描 回描 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • flyback (of electron beam in cathode ray tube)
  • retrace