中文 Trung Quốc- 回收
- 回收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tái chế
- để đòi lại
- truy xuất
- để khôi phục
- gọi lại (một sản phẩm khiếm khuyết)
回收 回收 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to recycle
- to reclaim
- to retrieve
- to recover
- to recall (a defective product)