中文 Trung Quốc
回心轉意
回心转意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi của một tâm trí (thành ngữ)
回心轉意 回心转意 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xin1 zhuan3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to change one's mind (idiom)
回想 回想
回憶 回忆
回憶錄 回忆录
回扣 回扣
回折 回折
回折格子 回折格子