中文 Trung Quốc
回想
回想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi lại
nhớ lại
suy nghĩ trở lại
回想 回想 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to recall
to recollect
to think back
回憶 回忆
回憶錄 回忆录
回應 回应
回折 回折
回折格子 回折格子
回拜 回拜