中文 Trung Quốc
囝
囝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
Các biến thể của 囡 [nan1]
囝 囝 phát âm tiếng Việt:
[nan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 囡[nan1]
回 回
回事 回事
回交 回交
回佣 回佣
回來 回来
回信 回信