中文 Trung Quốc
  • 四時 繁體中文 tranditional chinese四時
  • 四时 简体中文 tranditional chinese四时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bốn mùa, cụ thể là: 春, mùa hè 夏, 秋 mùa thu và mùa đông 冬 mùa xuân
四時 四时 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • the four seasons, namely: spring 春, summer 夏, autumn 秋 and winter 冬