中文 Trung Quốc
四月
四月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng tư
Thứ tư tháng (của Tết)
四月 四月 phát âm tiếng Việt:
[Si4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
April
fourth month (of the lunar year)
四月份 四月份
四次 四次
四民 四民
四氟化鈾 四氟化铀
四氫大麻酚 四氢大麻酚
四氯乙烯 四氯乙烯