中文 Trung Quốc
四旁
四旁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các vùng
四旁 四旁 phát âm tiếng Việt:
[si4 pang2]
Giải thích tiếng Anh
nearby regions
四日市 四日市
四日市市 四日市市
四旬節 四旬节
四時 四时
四更 四更
四書 四书