中文 Trung Quốc
四平八穩
四平八稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ ổn định và ổn định (thành ngữ); overcautious và unimaginary
四平八穩 四平八稳 phát âm tiếng Việt:
[si4 ping2 ba1 wen3]
Giải thích tiếng Anh
everything steady and stable (idiom); overcautious and unimaginary
四平地區 四平地区
四平市 四平市
四庫 四库
四強 四强
四德 四德
四捨五入 四舍五入