中文 Trung Quốc
  • 四平八穩 繁體中文 tranditional chinese四平八穩
  • 四平八稳 简体中文 tranditional chinese四平八稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tất cả mọi thứ ổn định và ổn định (thành ngữ); overcautious và unimaginary
四平八穩 四平八稳 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 ping2 ba1 wen3]

Giải thích tiếng Anh
  • everything steady and stable (idiom); overcautious and unimaginary