中文 Trung Quốc
  • 四庫 繁體中文 tranditional chinese四庫
  • 四库 简体中文 tranditional chinese四库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bốn cuốn sách bồn chứa, cụ thể là: kinh điển 經|经 史 lịch sử, triết học 子, belle-chính 集
四庫 四库 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 ku4]

Giải thích tiếng Anh
  • the four book depositories, namely: classics 經|经, history 史, philosophy 子, belle-lettres 集