中文 Trung Quốc
囚禁
囚禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam giữ
bị giam cầm
囚禁 囚禁 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to imprison
captivity
囚錮鋒 囚锢锋
四 四
四一二 四一二
四一二反革命政變 四一二反革命政变
四一二慘案 四一二惨案
四下 四下