中文 Trung Quốc
四下
四下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
四下 四下 phát âm tiếng Việt:
[si4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
四下裡 四下里
四世同堂 四世同堂
四世同堂 四世同堂
四人幫 四人帮
四個全面 四个全面
四個現代化 四个现代化