中文 Trung Quốc
囑
嘱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ra lịnh
để implore
để đôn đốc
囑 嘱 phát âm tiếng Việt:
[zhu3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoin
to implore
to urge
囑咐 嘱咐
囑託 嘱托
囒 囒
囒噸 囒吨
囓 啮
囔 囔