中文 Trung Quốc
囑託
嘱托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao phó một nhiệm vụ để sb khác
囑託 嘱托 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to entrust a task to sb else
囒 囒
囒哰 囒哰
囒噸 囒吨
囔 囔
囔囔 囔囔
囗 囗