中文 Trung Quốc
囁
嗫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển miệng như trong nói
囁 嗫 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
move the mouth as in speaking
囁呫 嗫呫
囁嚅 嗫嚅
囁囁 嗫嗫
囂張 嚣张
囂張氣焰 嚣张气焰
囂張跋扈 嚣张跋扈