中文 Trung Quốc
囂張
嚣张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hung hăng
không cương
kiêu ngạo
tích cực
囂張 嚣张 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
rampant
unbridled
arrogant
aggressive
囂張氣焰 嚣张气焰
囂張跋扈 嚣张跋扈
囅 冁
囈 呓
囈語 呓语
囉 啰