中文 Trung Quốc
嚼子
嚼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bit
ống tẩu
嚼子 嚼子 phát âm tiếng Việt:
[jiao2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bit
mouthpiece
嚼舌 嚼舌
嚼舌根 嚼舌根
嚼舌頭 嚼舌头
囀 啭
囁 嗫
囁呫 嗫呫