中文 Trung Quốc
嚴正
严正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sternly
long trọng
嚴正 严正 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
sternly
solemn
嚴父 严父
嚴禁 严禁
嚴竣 严竣
嚴緊 严紧
嚴肅 严肃
嚴苛 严苛