中文 Trung Quốc
嚴禁
严禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm cấm
嚴禁 严禁 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to strictly prohibit
嚴竣 严竣
嚴絲合縫 严丝合缝
嚴緊 严紧
嚴苛 严苛
嚴詞 严词
嚴謹 严谨