中文 Trung Quốc
嚴格來說
严格来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói đúng ra
嚴格來說 严格来说 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge2 lai2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
strictly speaking
嚴格來講 严格来讲
嚴格按照 严格按照
嚴格隔離 严格隔离
嚴父 严父
嚴禁 严禁
嚴竣 严竣