中文 Trung Quốc
嚕
噜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
grumble
nghiến răng
嚕 噜 phát âm tiếng Việt:
[lu1]
Giải thích tiếng Anh
grumble
chatter
嚕囌 噜苏
嚙 啮
嚙合 啮合
嚙齒動物 啮齿动物
嚙齒目 啮齿目
嚙齒類 啮齿类