中文 Trung Quốc
嚙齒動物
啮齿动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật gặm nhấm
嚙齒動物 啮齿动物 phát âm tiếng Việt:
[nie4 chi3 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
rodent
嚙齒目 啮齿目
嚙齒類 啮齿类
嚚 嚚
嚝 嚝
嚞 嚞
嚟 嚟