中文 Trung Quốc
嚏噴
嚏喷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hắt hơi
嚏噴 嚏喷 phát âm tiếng Việt:
[ti4 pen5]
Giải thích tiếng Anh
to sneeze
嚐 尝
嚓 嚓
嚓 嚓
嚔 嚔
嚕 噜
嚕囌 噜苏