中文 Trung Quốc
嚎哭
嚎哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bawl
khóc
để kêu la rên siết
để howl
cũng là tác giả 號哭|号哭 [hao2 ku1]
嚎哭 嚎哭 phát âm tiếng Việt:
[hao2 ku1]
Giải thích tiếng Anh
to bawl
to cry
to wail
to howl
also written 號哭|号哭[hao2 ku1]
嚎啕大哭 嚎啕大哭
嚏 嚏
嚏噴 嚏喷
嚓 嚓
嚓 嚓
嚓嚓 嚓嚓