中文 Trung Quốc
嚇跑
吓跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scare đi
嚇跑 吓跑 phát âm tiếng Việt:
[xia4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to scare away
嚉 嚉
嚌 哜
嚎 嚎
嚎啕大哭 嚎啕大哭
嚏 嚏
嚏噴 嚏喷