中文 Trung Quốc
  • 嚇跑 繁體中文 tranditional chinese嚇跑
  • 吓跑 简体中文 tranditional chinese吓跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để scare đi
嚇跑 吓跑 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to scare away