中文 Trung Quốc
噯氣吞酸
嗳气吞酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
belching và axit nuốt (thuật ngữ y tế)
噯氣吞酸 嗳气吞酸 phát âm tiếng Việt:
[ai4 qi4 tun1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
belching and acid swallowing (medical term)
噯氣嘔逆 嗳气呕逆
噯氣腐臭 嗳气腐臭
噯氣酸腐 嗳气酸腐
噯腐吞酸 嗳腐吞酸
噯酸 嗳酸
噱 噱