中文 Trung Quốc
  • 噯氣腐臭 繁體中文 tranditional chinese噯氣腐臭
  • 嗳气腐臭 简体中文 tranditional chinese嗳气腐臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thối belching (thuật ngữ y tế)
噯氣腐臭 嗳气腐臭 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 qi4 fu3 chou4]

Giải thích tiếng Anh
  • putrid belching (medical term)