中文 Trung Quốc
噪音
噪音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rumble
tiếng ồn
tĩnh (trong một tín hiệu)
噪音 噪音 phát âm tiếng Việt:
[zao4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
rumble
noise
static (in a signal)
噪音盒 噪音盒
噪鵑 噪鹃
噫 噫
噬咬 噬咬
噬菌體 噬菌体
噭 噭