中文 Trung Quốc
噪音盒
噪音盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Boombox
Ghetto blaster
噪音盒 噪音盒 phát âm tiếng Việt:
[zao4 yin1 he2]
Giải thích tiếng Anh
boombox
ghetto blaster
噪鵑 噪鹃
噫 噫
噬 噬
噬菌體 噬菌体
噭 噭
噯 嗳