中文 Trung Quốc
  • 噇 繁體中文 tranditional chinese
  • 噇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn (cổ)
噇 噇 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to eat (archaic)