中文 Trung Quốc
  • 噎住 繁體中文 tranditional chinese噎住
  • 噎住 简体中文 tranditional chinese噎住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để choke (trên)
  • để choke off (trong bài phát biểu)
噎住 噎住 phát âm tiếng Việt:
  • [ye1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to choke (on)
  • to choke off (in speech)