中文 Trung Quốc
噎住
噎住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để choke (trên)
để choke off (trong bài phát biểu)
噎住 噎住 phát âm tiếng Việt:
[ye1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to choke (on)
to choke off (in speech)
噏 噏
噏動 噏动
噓 嘘
噓寒問暖 嘘寒问暖
噓聲 嘘声
噔 噔