中文 Trung Quốc
嘴直
嘴直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Straight shooter
嘴直 嘴直 phát âm tiếng Việt:
[zui3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
straight shooter
嘴硬 嘴硬
嘴硬心軟 嘴硬心软
嘴穩 嘴稳
嘴裡 嘴里
嘴角 嘴角
嘴軟 嘴软