中文 Trung Quốc
  • 嘩啦 繁體中文 tranditional chinese嘩啦
  • 哗啦 简体中文 tranditional chinese哗啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh của một vụ tai nạn
  • với một tai nạn
嘩啦 哗啦 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of a crash
  • with a crash