中文 Trung Quốc- 嘩眾取寵
- 哗众取宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sensationalism
- khiếm nhã claptrap để làm hài lòng đám đông
- để
- demagogy
嘩眾取寵 哗众取宠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sensationalism
- vulgar claptrap to please the crowds
- playing to the gallery
- demagogy