中文 Trung Quốc
  • 嘩眾取寵 繁體中文 tranditional chinese嘩眾取寵
  • 哗众取宠 简体中文 tranditional chinese哗众取宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sensationalism
  • khiếm nhã claptrap để làm hài lòng đám đông
  • để
  • demagogy
嘩眾取寵 哗众取宠 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 zhong4 qu3 chong3]

Giải thích tiếng Anh
  • sensationalism
  • vulgar claptrap to please the crowds
  • playing to the gallery
  • demagogy