中文 Trung Quốc
  • 商務中心區 繁體中文 tranditional chinese商務中心區
  • 商务中心区 简体中文 tranditional chinese商务中心区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khu trung tâm thương mại (ví dụ như là CBD Beijing)
商務中心區 商务中心区 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 wu4 zhong1 xin1 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • central business district (e.g. CBD of Beijing)