中文 Trung Quốc
商務漢語考試
商务汉语考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Doanh nghiệp Trung Quốc kiểm tra (BCT)
商務漢語考試 商务汉语考试 phát âm tiếng Việt:
[Shang1 wu4 Han4 yu3 Kao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Business Chinese Test (BCT)
商務部 商务部
商南 商南
商南縣 商南县
商品價值 商品价值
商品化 商品化
商品經濟 商品经济