中文 Trung Quốc
唾罵
唾骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ vào và nguyền rủa
để chống
唾罵 唾骂 phát âm tiếng Việt:
[tuo4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to spit on and curse
to revile
唾面自乾 唾面自干
唾餘 唾余
唿 唿
唿喇 唿喇
唿喇喇 唿喇喇
啁 啁