中文 Trung Quốc
唿
唿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để còi (với ngón tay trong miệng của một)
(onom.) cho những âm thanh của Gió
唿 唿 phát âm tiếng Việt:
[hu1]
Giải thích tiếng Anh
to whistle (with fingers in one's mouth)
(onom.) for the sound of the wind
唿哨 唿哨
唿喇 唿喇
唿喇喇 唿喇喇
啃 啃
啃書 啃书
啃老 啃老