中文 Trung Quốc
嗲
嗲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coy
trẻ con
嗲 嗲 phát âm tiếng Việt:
[dia3]
Giải thích tiếng Anh
coy
childish
嗵 嗵
嗵嗵鼓 嗵嗵鼓
嗶 哔
嗶嘰 哔叽
嗷 嗷
嗷嗷待哺 嗷嗷待哺