中文 Trung Quốc
嗣歲
嗣岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm sau
năm tới
嗣歲 嗣岁 phát âm tiếng Việt:
[si4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
the following year
next year
嗣響 嗣响
嗤 嗤
嗤之以鼻 嗤之以鼻
嗤鼻 嗤鼻
嗥 嗥
嗥叫 嗥叫