中文 Trung Quốc
單模
单模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ duy nhất
單模 单模 phát âm tiếng Việt:
[dan1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
single mode
單模光纖 单模光纤
單源多倍體 单源多倍体
單源論 单源论
單獨 单独
單班課 单班课
單瓣 单瓣